You are here
vacillate là gì?
vacillate (ˈvæsɪleɪt)
Dịch nghĩa: lắc lư
Động từ
Dịch nghĩa: lắc lư
Động từ
Ví dụ:
"He tends to vacillate between two choices.
Anh ấy có xu hướng dao động giữa hai lựa chọn. "
Anh ấy có xu hướng dao động giữa hai lựa chọn. "