You are here
usury là gì?
usury (ˈjuːʒᵊri)
Dịch nghĩa: sự cho vay nặng lãi
Danh từ
Dịch nghĩa: sự cho vay nặng lãi
Danh từ
Ví dụ:
"Usury is the practice of charging excessive interest on loans.
Lãi suất cắt cổ là việc tính lãi suất quá mức trên các khoản vay. "
Lãi suất cắt cổ là việc tính lãi suất quá mức trên các khoản vay. "