You are here
urinate là gì?
urinate (ˈjʊərɪneɪt)
Dịch nghĩa: đi vệ sinh
Động từ
Dịch nghĩa: đi vệ sinh
Động từ
Ví dụ:
"The doctor advised him to urinate regularly to avoid bladder issues.
Bác sĩ khuyên anh nên tiểu tiện đều đặn để tránh các vấn đề về bàng quang. "
Bác sĩ khuyên anh nên tiểu tiện đều đặn để tránh các vấn đề về bàng quang. "