You are here
upstanding là gì?
upstanding (ˌʌpˈstændɪŋ)
Dịch nghĩa: dựng ngược
Danh từ
Dịch nghĩa: dựng ngược
Danh từ
Ví dụ:
"She is known for her upstanding character and integrity.
Cô ấy nổi tiếng với tính cách chính trực và sự trung thực. "
Cô ấy nổi tiếng với tính cách chính trực và sự trung thực. "