You are here
untidy clothing là gì?
untidy clothing (ʌnˈtaɪdi ˈkləʊðɪŋ)
Dịch nghĩa: quần áo xộc xệch
Danh từ
Dịch nghĩa: quần áo xộc xệch
Danh từ
Ví dụ:
"She wore untidy clothing, which looked out of place at the formal event.
Cô ấy mặc quần áo bừa bộn, trông không hợp với sự kiện trang trọng. "
Cô ấy mặc quần áo bừa bộn, trông không hợp với sự kiện trang trọng. "