You are here

unicorn là gì?

unicorn (juːnɪkɔːn)
Dịch nghĩa: Kỳ lân
Danh từ

Từ “unicorn” trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt là “kỳ lân”.

Unicorn
Unicorn

Lưu ý khi sử dụng:

  1. Nghĩa đen: Là sinh vật thần thoại, giống ngựa nhưng có một cái sừng trên trán.

  2. Nghĩa bóng: Trong kinh doanh, “unicorn” chỉ công ty khởi nghiệp có giá trị trên 1 tỷ USD.

  3. Số nhiều: “unicorns” → “những con kỳ lân”.

  4. Ẩm thực / văn hóa pop: “Unicorn” còn được dùng để mô tả các món ăn, đồ uống hoặc vật trang trí nhiều màu sắc, kỳ ảo, lấy cảm hứng từ hình ảnh kỳ lân.

  5. Tránh nhầm lẫn: Không dùng “unicorn” để chỉ ngựa bình thường.

Ví dụ:
  • The child dreamed of riding a unicorn.
    → Đứa trẻ mơ được cưỡi một con kỳ lân.

  • Many tech startups hope to become unicorns.
    → Nhiều công ty khởi nghiệp công nghệ hy vọng trở thành công ty kỳ lân.

  • She decorated her room with unicorn posters.
    → Cô ấy trang trí phòng bằng các poster kỳ lân.

  • Unicorn cupcakes are very popular among kids.
    → Bánh cupcake kỳ lân rất được trẻ em yêu thích.

  • Finding a solution to this problem is like finding a unicorn.
    → Tìm ra giải pháp cho vấn đề này giống như tìm một con kỳ lân (rất hiếm gặp).

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến