Từ “unicorn” trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt là “kỳ lân”.

Lưu ý khi sử dụng:
-
Nghĩa đen: Là sinh vật thần thoại, giống ngựa nhưng có một cái sừng trên trán.
-
Nghĩa bóng: Trong kinh doanh, “unicorn” chỉ công ty khởi nghiệp có giá trị trên 1 tỷ USD.
-
Số nhiều: “unicorns” → “những con kỳ lân”.
-
Ẩm thực / văn hóa pop: “Unicorn” còn được dùng để mô tả các món ăn, đồ uống hoặc vật trang trí nhiều màu sắc, kỳ ảo, lấy cảm hứng từ hình ảnh kỳ lân.
-
Tránh nhầm lẫn: Không dùng “unicorn” để chỉ ngựa bình thường.
