You are here
unfortunate là gì?
unfortunate (ʌnˈfɔːʧᵊnət)
Dịch nghĩa: không may
Danh từ
Dịch nghĩa: không may
Danh từ
Ví dụ:
"The unfortunate accident led to significant injuries.
Tai nạn đáng tiếc đã dẫn đến những chấn thương nghiêm trọng. "
Tai nạn đáng tiếc đã dẫn đến những chấn thương nghiêm trọng. "