You are here
uncompassionate là gì?
uncompassionate (ˌʌnkəmˈpæʃᵊnət)
Dịch nghĩa: bạc ác
Tính từ
Dịch nghĩa: bạc ác
Tính từ
Ví dụ:
"Her uncompassionate response shocked everyone.
Phản ứng thiếu lòng từ bi của cô ấy đã khiến mọi người sốc. "
Phản ứng thiếu lòng từ bi của cô ấy đã khiến mọi người sốc. "