You are here

Trustee là gì?

Trustee (ˌtrʌsˈtiː)
Dịch nghĩa: Người được uỷ thác
Ví dụ:
Trustee - A trustee is an individual or entity responsible for managing and distributing the assets in a trust according to the trust's terms. - Người quản lý quỹ tín thác là cá nhân hoặc thực thể có trách nhiệm quản lý và phân phối tài sản trong quỹ tín thác theo các điều khoản của quỹ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến