You are here
Trustee là gì?
Trustee (ˌtrʌsˈtiː)
Dịch nghĩa: Người được uỷ thác
Dịch nghĩa: Người được uỷ thác
Ví dụ:
Trustee - A trustee is an individual or entity responsible for managing and distributing the assets in a trust according to the trust's terms. - Người quản lý quỹ tín thác là cá nhân hoặc thực thể có trách nhiệm quản lý và phân phối tài sản trong quỹ tín thác theo các điều khoản của quỹ.
Tag: