Từ “trauma” trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt là “chấn thương” hoặc “tổn thương”, tùy theo ngữ cảnh:

1. Chấn thương (về thể chất)
-
Trauma chỉ những vết thương nặng do tai nạn, va đập, v.v.
-
Ví dụ:
-
He suffered a head trauma after the accident.
→ Anh ấy bị chấn thương ở đầu sau vụ tai nạn.
-
2. Tổn thương tâm lý (Psychological trauma)
-
Trauma cũng có nghĩa là tổn thương tinh thần, sang chấn tâm lý, thường do các sự kiện đau buồn, sốc tâm lý gây ra.
-
Ví dụ:
-
She’s still dealing with the trauma of losing her parents.
→ Cô ấy vẫn đang đối mặt với tổn thương tâm lý vì mất cha mẹ.
-
Tổng kết:
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
Trauma | Chấn thương | Về mặt thể chất |
Trauma | Tổn thương tâm lý | Về mặt tinh thần, cảm xúc |