You are here
at the time là gì?
at the time (æt ðə taɪm )
Dịch nghĩa: bấy giờ
trạng từ
Dịch nghĩa: bấy giờ
trạng từ
Ví dụ:
"He wasn’t there at the time the accident happened.
Anh ấy không có mặt vào thời điểm tai nạn xảy ra. "
Anh ấy không có mặt vào thời điểm tai nạn xảy ra. "