You are here

Term life insurance là gì?

Term life insurance (tɜːm laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Dịch nghĩa: Bảo hiểm nhân thọ tử kỳ
Ví dụ:
Term life insurance - Term life insurance provides coverage for a specific period, with a death benefit paid if the insured dies within that term. - Bảo hiểm nhân thọ theo thời hạn cung cấp quyền lợi bảo hiểm cho một khoảng thời gian cụ thể, với quyền lợi tử vong được thanh toán nếu người được bảo hiểm qua đời trong thời gian đó.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến