Từ "technology" trong tiếng Việt có nghĩa là "công nghệ".

Một số cách hiểu phổ biến:
-
Technology nói chung là việc ứng dụng kiến thức khoa học để tạo ra công cụ, máy móc, hệ thống hoặc phương pháp nhằm phục vụ con người.
Ví dụ về các từ ghép hoặc cụm từ với "technology":
-
Information technology → công nghệ thông tin
-
Modern technology → công nghệ hiện đại
-
Medical technology → công nghệ y tế
-
Green technology → công nghệ xanh
-
Technology advances → những tiến bộ về công nghệ