Từ “tall” trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt là: Cao (chỉ chiều cao, đặc biệt là của người hoặc vật thể đứng thẳng).

Các ngữ cảnh phổ biến của "tall":
Ngữ cảnh | Dịch tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Chiều cao con người | cao (người) | He is very tall. → Anh ấy rất cao. |
Chiều cao đồ vật | cao (vật thể đứng) | That’s a tall building. → Đó là một tòa nhà cao. |
Đồ uống (Mỹ) | cỡ lớn (ly, cốc cao) | A tall glass of water → Một ly nước lớn (ly cao). |
Nghĩa bóng (ít dùng) | khó tin / quá đáng | A tall story → Một câu chuyện khó tin, hoang đường. |
Lưu ý khi dùng từ tall:
-
Tall dùng cho người, cây, tòa nhà, cột cờ…, những thứ cao theo chiều đứng.
-
Nếu là đồ vật nằm ngang như ghế, bàn, tủ, người ta thường dùng từ "high" thay vì "tall".