You are here
take a rest là gì?
take a rest (teɪk ə rɛst)
Dịch nghĩa: nghỉ ngơi một lúc
Động từ
Dịch nghĩa: nghỉ ngơi một lúc
Động từ
Ví dụ:
"Let’s take a rest for a while before continuing
Hãy nghỉ ngơi một lúc trước khi tiếp tục. "
Hãy nghỉ ngơi một lúc trước khi tiếp tục. "