Cụm từ “take off” trong tiếng Anh là phrasal verb (động từ ghép) và có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất, kèm dịch tiếng Việt và ví dụ minh họa:

1. Take off = Cất cánh (máy bay)
Dùng để nói khi máy bay bắt đầu bay lên khỏi mặt đất.
-
Ví dụ:
-
The plane took off at 9 a.m.
→ Máy bay cất cánh lúc 9 giờ sáng.
-
2. Take off = Cởi (quần áo, giày, kính...)
Dùng khi bỏ thứ gì đó đang mặc / mang trên người.
-
Ví dụ:
-
Please take off your shoes before entering.
→ Vui lòng cởi giày trước khi vào.
-
3. Take off = Rời khỏi / nghỉ (khỏi công việc)
Dùng khi ai đó nghỉ làm / nghỉ học / xin phép vắng mặt.
-
Ví dụ:
-
I’m taking tomorrow off to rest.
→ Tôi nghỉ ngày mai để nghỉ ngơi.
-
4. Take off = Thành công nhanh chóng (trở nên nổi tiếng)
Dùng khi một ý tưởng, sản phẩm, hay người nào đó bất ngờ nổi bật / bùng nổ.
-
Ví dụ:
-
Her business really took off after she started promoting online.
→ Công việc kinh doanh của cô ấy thật sự cất cánh sau khi quảng bá online.
-
5. Take off = Bắt chước ai đó (trong hài kịch, diễn xuất)
Dùng khi ai đó nhại lại / làm trò bắt chước một người khác.
-
Ví dụ:
-
He’s good at taking off celebrities.
→ Anh ấy rất giỏi bắt chước người nổi tiếng.
-
Tóm tắt:
Nghĩa “take off” |
Tiếng Việt |
Ngữ cảnh |
---|---|---|
Máy bay cất cánh |
Cất cánh |
Hàng không |
Cởi đồ vật trên người |
Cởi giày, áo, kính... |
Hành động cá nhân |
Nghỉ phép |
Nghỉ học, nghỉ làm |
Công việc / đời sống |
Thành công / bùng nổ |
Cất cánh (ẩn dụ), nổi tiếng |
Kinh doanh, giải trí |
Bắt chước ai đó (vui nhộn) |
Nhại lại |
Hài kịch, diễn xuất |