You are here
symptom là gì?
symptom (ˈsɪmptəm)
Dịch nghĩa: bệnh chứng
Danh từ
Dịch nghĩa: bệnh chứng
Danh từ
Ví dụ:
"The symptom of the illness was a high fever
Triệu chứng của căn bệnh là sốt cao. "
Triệu chứng của căn bệnh là sốt cao. "