You are here
sweetheart là gì?
sweetheart (ˈswiːthɑːt)
Dịch nghĩa: bạn lòng
Danh từ
Dịch nghĩa: bạn lòng
Danh từ
Ví dụ:
"They are sweetheart partners who always support each other
Họ là những người bạn đời đáng yêu luôn ủng hộ nhau. "
Họ là những người bạn đời đáng yêu luôn ủng hộ nhau. "