You are here
swaggering là gì?
swaggering (ˈswæɡərɪŋ)
Dịch nghĩa: nghênh ngang
Tính từ
Dịch nghĩa: nghênh ngang
Tính từ
Ví dụ:
"He walked with a swaggering attitude that drew attention
Anh ấy đi lại với thái độ vênh váo thu hút sự chú ý. "
Anh ấy đi lại với thái độ vênh váo thu hút sự chú ý. "