You are here
survive là gì?
survive (səˈvaɪvᵊl)
Dịch nghĩa: sống sót
Động từ
Dịch nghĩa: sống sót
Động từ
Ví dụ:
"He managed to survive the harsh conditions of the desert
Anh ấy đã sống sót qua điều kiện khắc nghiệt của sa mạc. "
Anh ấy đã sống sót qua điều kiện khắc nghiệt của sa mạc. "