You are here
survival là gì?
survival (səˈvaɪvᵊl)
Dịch nghĩa: kẻ sống sót
Danh từ
Dịch nghĩa: kẻ sống sót
Danh từ
Ví dụ:
"Survival in the wild requires skill and knowledge
Sinh tồn trong tự nhiên đòi hỏi kỹ năng và kiến thức. "
Sinh tồn trong tự nhiên đòi hỏi kỹ năng và kiến thức. "