You are here
surveillance là gì?
surveillance (səˈveɪləns)
Dịch nghĩa: sự giám sát
Danh từ
Dịch nghĩa: sự giám sát
Danh từ
Ví dụ:
"The bank is under constant surveillance
Ngân hàng đang bị giám sát liên tục. "
Ngân hàng đang bị giám sát liên tục. "