You are here
surroundings là gì?
surroundings (səˈraʊndɪŋz)
Dịch nghĩa: vùng phụ cận
số nhiều
Dịch nghĩa: vùng phụ cận
số nhiều
Ví dụ:
"The peaceful surroundings helped her relax
Môi trường xung quanh yên bình đã giúp cô ấy thư giãn. "
Môi trường xung quanh yên bình đã giúp cô ấy thư giãn. "