You are here
surrounding countries là gì?
surrounding countries (səˈraʊndɪŋ ˈkʌntriz)
Dịch nghĩa: các nước chung quanh
số nhiều
Dịch nghĩa: các nước chung quanh
số nhiều
Ví dụ:
"Surrounding countries were affected by the conflict
Các quốc gia lân cận bị ảnh hưởng bởi cuộc xung đột. "
Các quốc gia lân cận bị ảnh hưởng bởi cuộc xung đột. "