You are here
surge là gì?
surge (sɜːʤ)
Dịch nghĩa: bột khởi
Động từ
Dịch nghĩa: bột khởi
Động từ
Ví dụ:
"There was a sudden surge in the crowd as the gates opened
Đám đông đột ngột tràn vào khi cổng mở. "
Đám đông đột ngột tràn vào khi cổng mở. "