You are here
suppress là gì?
suppress (səˈprɛs)
Dịch nghĩa: bưng bít
Động từ
Dịch nghĩa: bưng bít
Động từ
Ví dụ:
"The government decided to suppress the rebellion
Chính phủ đã quyết định đàn áp cuộc nổi loạn. "
Chính phủ đã quyết định đàn áp cuộc nổi loạn. "