You are here
superlatively là gì?
superlatively (suːˈpɜːlətɪvli)
Dịch nghĩa: tột bậc
trạng từ
Dịch nghĩa: tột bậc
trạng từ
Ví dụ:
"The cake was superlatively delicious, the best I've ever tasted
Chiếc bánh cực kỳ ngon, ngon nhất mà tôi từng nếm thử. "
Chiếc bánh cực kỳ ngon, ngon nhất mà tôi từng nếm thử. "