You are here
superior là gì?
superior (suːˈpɪəriə)
Dịch nghĩa: cấp trên
Danh từ
Dịch nghĩa: cấp trên
Danh từ
Ví dụ:
"Her skills were vastly superior to those of her colleagues
Kỹ năng của cô ấy vượt trội hơn rất nhiều so với đồng nghiệp của cô ấy. "
Kỹ năng của cô ấy vượt trội hơn rất nhiều so với đồng nghiệp của cô ấy. "