You are here
sunshade là gì?
sunshade (ˈsʌnʃeɪd)
Dịch nghĩa: dù
Danh từ
Dịch nghĩa: dù
Danh từ
Ví dụ:
"They sat under a sunshade to protect themselves from the intense heat
Họ ngồi dưới tán che nắng để bảo vệ mình khỏi cái nóng gay gắt. "
Họ ngồi dưới tán che nắng để bảo vệ mình khỏi cái nóng gay gắt. "