You are here
sunset là gì?
sunset (ˈsʌnsɛt)
Dịch nghĩa: chiều tà
Danh từ
Dịch nghĩa: chiều tà
Danh từ
Ví dụ:
"The sky turned orange and pink during the sunset
Bầu trời chuyển sang màu cam và hồng trong lúc hoàng hôn. "
Bầu trời chuyển sang màu cam và hồng trong lúc hoàng hôn. "