You are here
sunken cheeks là gì?
sunken cheeks (ˈsʌŋkən ʧiːks)
Dịch nghĩa: má hóp
Danh từ
Dịch nghĩa: má hóp
Danh từ
Ví dụ:
"His sunken cheeks made him look tired and worn out
Má hóp của anh ấy khiến anh ấy trông mệt mỏi và kiệt sức. "
Má hóp của anh ấy khiến anh ấy trông mệt mỏi và kiệt sức. "