You are here
summer camp là gì?
summer camp (ˈsʌmə kæmp)
Dịch nghĩa: trại hè
Danh từ
Dịch nghĩa: trại hè
Danh từ
Ví dụ:
"The kids are going to summer camp next week
Lũ trẻ sẽ đi trại hè vào tuần tới. "
Lũ trẻ sẽ đi trại hè vào tuần tới. "