You are here
sulphate là gì?
sulphate (ˈsʌlfeɪt)
Dịch nghĩa: sulphate
Danh từ
Dịch nghĩa: sulphate
Danh từ
Ví dụ:
"Sulphate is commonly used in fertilizers
Sulphate thường được sử dụng trong phân bón. "
Sulphate thường được sử dụng trong phân bón. "