You are here
sugary là gì?
sugary (ˈʃʊɡᵊri)
Dịch nghĩa: Ngọt ngào
Tính từ
Dịch nghĩa: Ngọt ngào
Tính từ
Ví dụ:
"The cake was too sugary for my taste
Chiếc bánh quá ngọt so với khẩu vị của tôi. "
Chiếc bánh quá ngọt so với khẩu vị của tôi. "