You are here
sugar cane là gì?
sugar cane (ˈʃʊɡə keɪn)
Dịch nghĩa: cây mía
Danh từ
Dịch nghĩa: cây mía
Danh từ
Ví dụ:
"Sugar cane is a major crop in many tropical countries
Cây mía là một loại cây trồng chính ở nhiều nước nhiệt đới. "
Cây mía là một loại cây trồng chính ở nhiều nước nhiệt đới. "