You are here
sufficient là gì?
sufficient (səˈfɪʃᵊnt)
Dịch nghĩa: Đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn
Tính từ
Dịch nghĩa: Đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn
Tính từ
Ví dụ:
"There was sufficient evidence to support the claim
Có đủ bằng chứng để ủng hộ lời khẳng định. "
Có đủ bằng chứng để ủng hộ lời khẳng định. "