You are here
suction cup là gì?
suction cup (ˈsʌkʃᵊn kʌp)
Dịch nghĩa: bầu giác
Danh từ
Dịch nghĩa: bầu giác
Danh từ
Ví dụ:
"The GPS device was attached to the windshield with a suction cup
Thiết bị GPS được gắn vào kính chắn gió bằng một chiếc cốc hút. "
Thiết bị GPS được gắn vào kính chắn gió bằng một chiếc cốc hút. "