You are here
suckling-like là gì?
suckling-like (ˈsʌklɪŋ-laɪk)
Dịch nghĩa: bấm ra sữa
Tính từ
Dịch nghĩa: bấm ra sữa
Tính từ
Ví dụ:
"The plush toy had a suckling-like face that children adored
Đồ chơi nhồi bông có khuôn mặt giống như đang bú mà trẻ em rất yêu thích. "
Đồ chơi nhồi bông có khuôn mặt giống như đang bú mà trẻ em rất yêu thích. "