You are here
suckle là gì?
suckle (ˈsʌkᵊl)
Dịch nghĩa: bú
Động từ
Dịch nghĩa: bú
Động từ
Ví dụ:
"The mother continued to suckle her baby until it was six months old
Người mẹ tiếp tục cho con bú cho đến khi bé được sáu tháng tuổi. "
Người mẹ tiếp tục cho con bú cho đến khi bé được sáu tháng tuổi. "