You are here
sucking là gì?
sucking (ˈsʌkɪŋ)
Dịch nghĩa: còn bú
Tính từ
Dịch nghĩa: còn bú
Tính từ
Ví dụ:
"The sound of sucking could be heard as the baby drank its milk
Tiếng mút nghe được khi em bé uống sữa. "
Tiếng mút nghe được khi em bé uống sữa. "