You are here
succour là gì?
succour (ˈsʌkə)
Dịch nghĩa: sự giúp đỡ
Danh từ
Dịch nghĩa: sự giúp đỡ
Danh từ
Ví dụ:
"The injured soldiers were in desperate need of succour
Những người lính bị thương rất cần sự cứu trợ. "
Những người lính bị thương rất cần sự cứu trợ. "