You are here
substance là gì?
substance (ˈsʌbstᵊns)
Dịch nghĩa: bản chất
Danh từ
Dịch nghĩa: bản chất
Danh từ
Ví dụ:
"The substance of his argument was strong and well-supported
Nội dung lập luận của anh ấy rất mạnh mẽ và được hỗ trợ tốt. "
Nội dung lập luận của anh ấy rất mạnh mẽ và được hỗ trợ tốt. "