You are here
submarine là gì?
submarine (ˌsʌbməˈriːn)
Dịch nghĩa: tàu lặn
Danh từ
Dịch nghĩa: tàu lặn
Danh từ
Ví dụ:
"The submarine silently moved beneath the waves
Tàu ngầm lặng lẽ di chuyển dưới những con sóng. "
Tàu ngầm lặng lẽ di chuyển dưới những con sóng. "