You are here
sublimate là gì?
sublimate (ˈsʌblɪmɪt)
Dịch nghĩa: thăng hoa
Động từ
Dịch nghĩa: thăng hoa
Động từ
Ví dụ:
"The artist tried to sublimate his emotions through his paintings
Nghệ sĩ cố gắng thăng hoa cảm xúc của mình qua các bức tranh. "
Nghệ sĩ cố gắng thăng hoa cảm xúc của mình qua các bức tranh. "