You are here
subjugate là gì?
subjugate (ˈsʌbʤʊɡeɪt)
Dịch nghĩa: chinh phục
Động từ
Dịch nghĩa: chinh phục
Động từ
Ví dụ:
"The invaders sought to subjugate the local population
Kẻ xâm lược tìm cách khuất phục dân địa phương. "
Kẻ xâm lược tìm cách khuất phục dân địa phương. "