You are here
subject là gì?
subject (ˈsʌbʤɪkt)
Dịch nghĩa: dân
Danh từ
Dịch nghĩa: dân
Danh từ
Ví dụ:
"The subject of the lecture was modern architecture
Chủ đề của bài giảng là kiến trúc hiện đại. "
Chủ đề của bài giảng là kiến trúc hiện đại. "