You are here
stunned là gì?
stunned (stʌnd)
Dịch nghĩa: bàng hoàng
Tính từ
Dịch nghĩa: bàng hoàng
Tính từ
Ví dụ:
"The news stunned everyone in the room
Tin tức đã làm mọi người trong phòng sững sờ. "
Tin tức đã làm mọi người trong phòng sững sờ. "