You are here
stuff là gì?
stuff (stʌf)
Dịch nghĩa: độn
Động từ
Dịch nghĩa: độn
Động từ
Ví dụ:
"The box was full of old stuff that he no longer needed
Chiếc hộp đầy những đồ cũ mà anh ấy không còn cần nữa. "
Chiếc hộp đầy những đồ cũ mà anh ấy không còn cần nữa. "