You are here
stronghold là gì?
stronghold (ˈstrɒŋhəʊld)
Dịch nghĩa: thành lũy
Danh từ
Dịch nghĩa: thành lũy
Danh từ
Ví dụ:
"The ancient castle was once a powerful stronghold
Lâu đài cổ xưa từng là một pháo đài mạnh mẽ. "
Lâu đài cổ xưa từng là một pháo đài mạnh mẽ. "