You are here
strong là gì?
strong (strɒŋ)
Dịch nghĩa: bền
Tính từ
Dịch nghĩa: bền
Tính từ
Ví dụ:
"She has a strong personality that everyone admires
Cô ấy có một cá tính mạnh mẽ mà mọi người đều ngưỡng mộ. "
Cô ấy có một cá tính mạnh mẽ mà mọi người đều ngưỡng mộ. "